VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鬥蟋蟀 (dòu xī shuài) : đấu tất suất
鬥角鉤心 (dòu jiǎo gōu xīn) : đấu giác câu tâm
鬥豔爭芳 (dòu yàn zhēng fāng) : đấu diễm tranh phương
鬥閑氣 (dòu xián qì) : đấu nhàn khí
鬥陣 (dòu zhèn) : đấu trận
鬥雞走狗 (dòu jī zǒu gǒu) : đấu kê tẩu cẩu
鬥雪紅 (dòu xuě hóng) : đấu tuyết hồng
上一頁
| ---