VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鬍子 (hú zi) : hồ tử
鬍子工程 (hú zi gōng chéng) : hồ tử công trình
鬍子阿姨 (hú zi ā yí) : hồ tử a di
--- | ---