VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
髮上指冠 (fǎ shàng zhǐ guān) : phát thượng chỉ quan
髮上衝冠 (fǎ shàng chōng guān) : phát thượng xung quan
髮光可鑑 (fǎ guāng kě jiàn) : phát quang khả giám
髮型 (fǎ xíng) : phát hình
髮屋 (fǎ wū) : phát ốc
髮引千鈞 (fǎ yǐn qiān jūn) : phát dẫn thiên quân
髮油 (fǎ yóu) : phát du
髮短心長 (fǎ duǎn xīn cháng) : phát đoản tâm trường
髮菜 (fǎ cài) : phát thái
髮蠟 (fǎ là) : phát lạp
髮踊衝冠 (fǎ yǒng chōng guān) : phát dũng xung quan
髮辮 (fǎ biàn) : phát biện
髮釵 (fǎ chāi) : phát sai
--- | ---