VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
高单车 (gāo dān chē) : máy cao 1 kim
高卧 (gāo wò) : kê gối cao mà ngủ; vô tư không lo nghĩ; vô tư lự
高压 (gāo yā) : cao áp; cao thế
高压导线 (gāo yā dǎo xiàn) : Dây dẫn cao áp
高压汽缸 (gāo yā qì gāng) : Xi lanh áp suất cao
高压油管 (gāo yā yóu guǎn) : Ống dầu cao áp
高压泵 (gāo yā bèng) : Bơm áp cao
高压电 (gāo yā diàn) : điện cao thế; dòng điện cao thế; điện cao áp
高压电塔 (gāo yā diàn tǎ) : Cột điện cao thế
高压线 (gāo yā xiàn) : đường dây cao thế
高压绕组 (gāo yā rào zǔ) : Cuộn cao áp
高压缸 (gāo yā gāng) : Xi lanh cao áp
高压脊 (gāo yā jǐ) : vùng cao áp; vùng khí áp cao
高压锅 (gāo yā guō) : Nồi áp suất
高压锅炉 (gāo yā guō lú) : Lò hơi cao áp
高原 (gāo yuán) : cao nguyên
高参 (gāo cān) : cán bộ tham mưu cao cấp
高发 (gāo fā) : thi đỗ; đỗ bảng vàng
高发泡 (gāo fā pào) : xốp nổi
高名 (gāo míng) : danh tiếng; tiếng tăm
高呼 (gāo hū) : hô to; tung hô
高品 (gāo pǐn) : cao phẩm
高唱 (gāo chàng) : cao xướng
高唱入云 (gāo chàng rù yún) : tiếng hát vút cao; giọng hát cao vút
高唱入雲 (gāo chàng rù yún) : cao xướng nhập vân
上一頁
|
下一頁