VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
體氣 (tǐ qì) : thể khí
體沉 (tǐ chén) : thể trầm
體液 (tǐ yè) : thể dịch
體溫 (tǐ wēn) : thể ôn
體溫計 (tǐ wēn jì) : thể ôn kế
體無完皮 (tǐ wú wán pí) : thể vô hoàn bì
體無完肌 (tǐ wú wán jī) : thể vô hoàn cơ
體無完膚 (tǐ wú wán fū) : thể vô hoàn phu
體物入微 (tǐ wù rù wéi) : thể vật nhập vi
體物寫志 (tǐ wù xiě zhì) : thể vật tả chí
體現 (tǐ xiàn) : thể hiện
體育 (tǐ yù) : thể dục
體育運動 (tǐ yù yùn dòng) : thể dục vận động
體色 (tǐ sè) : thể sắc
體裁 (tǐ cái) : thể tài
體認 (tǐ rèn) : thể nhận
體諒 (tǐ liàng) : thể lượng
體貌 (tǐ mào) : thể mạo
體貴心驕 (tǐ guì xīn jiāo) : thể quý tâm kiêu
體貼 (tǐ tiē) : thể thiếp
體貼入妙 (tǐ tiē rù miào) : thể thiếp nhập diệu
體貼入微 (tǐ tiē rù wéi) : thể thiếp nhập vi
體重計 (tǐ zhòng jì) : thể trọng kế
體驗 (tǐ yàn) : thể nghiệm
上一頁
| ---