VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
骨肉各方 (gǔ ròu gè fāng) : cốt nhục các phương
骨肉團圓 (gǔ ròu tuán yuán) : cốt nhục đoàn viên
骨肉團圞 (gǔ ròu tuán luán) : cốt nhục đoàn loan
骨肉相殘 (gǔ ròu xiāng cán) : cốt nhục tương tàn
骨肉相连 (gǔ ròu xiāng lián) : như chân với tay; như thịt với da gân cốt nối liền
骨肉至親 (gǔ ròu zhì qīn) : cốt nhục chí thân
骨肉重逢 (gǔ ròu chóng féng) : cốt nhục trọng phùng
骨肉離散 (gǔ ròu lí sàn) : cốt nhục li tán
骨肉離異 (gǔ ròu lí yì) : cốt nhục li dị
骨肥厚 (gǔ féi hòu) : chứng dày xương
骨肿瘤 (gǔ zhǒng liú) : Ung thư xương
骨胶 (gǔ jiāo) : keo xương
骨膜 (gǔ mó) : màng xương
骨膜炎 (gǔ mó yán) : viêm màng xương
骨膠 (gǔ jiāo) : keo xương
骨节 (gǔ jié) : khớp xương
骨董 (gǔ dǒng) : đồ cổ; hạng đồ cổ; người cổ lỗ sĩ
骨血 (gǔ xuè) : cốt huyết
骨質軟化症 (gǔ zhí ruǎn huà zhèng) : cốt chất nhuyễn hóa chứng
骨軟筋酥 (gǔ ruǎn jīn sū) : cốt nhuyễn cân tô
骨軟筋麻 (gǔ ruǎn jīn má) : cốt nhuyễn cân ma
骨都 (gū dū) : cốt đô
骨都兒 (gū dūr) : cốt đô nhi
骨都都 (gū dū dū) : cốt đô đô
骨頭 (gǔ tou) : cốt đầu
上一頁
|
下一頁