VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
骑兵 (qí bīng) : Kỵ binh
骑墙 (qí qiáng) : lưng chừng; chân trong chân ngoài; nửa vời; ba phả
骑士 (qí shì) : kỵ sĩ
骑楼 (qí lóu) : ban công
骑缝 (qí fèng) : chỗ giáp lai; giữa
骑虎难下 (qí hǔnán xià) : đâm lao phải theo lao; đã trót làm, thì phải làm đ
骑马找马 (qí mǎ zhǎo mǎ) : đứng núi này trông núi nọ; được voi đòi tiên; cưỡi
--- | ---