VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
驾临 (jià lín) : đến; quá bộ đến
驾云 (jià yún) : đáp mây bay; cưỡi mây bay; đằng vân
驾凌 (jià líng) : vượt lên trên; át đi; vượt trội
驾崩 (jià bēng) : băng hà
驾御 (jià yù) : điều khiển; đánh xe
驾照 (jià zhào) : Bằng lái xe
驾艇 (jià tǐng) : lái ca nô cao tốc
驾车 (jià chē) : lái xe
驾轻就熟 (jià qīng jiù shú) : cưỡi xe nhẹ đi đường quen; việc quen thì dễ làm; q
驾辕 (jià yuán) : cầm càng kéo xe
驾返瑶池 (jià fǎn yáo chiì) : cưỡi hạc chầu trời
驾驶 (jià shǐ) : điều khiển; lái; bẻ lái
驾驶员 (jià shǐ yuán) : Phi công
驾驶座 (jià shǐ zuò) : Chỗ ngồi lái tàu
驾驶座位 (jià shǐ zuò wèi) : Ghế của tài xế, ghế lái
驾驶杆 (jià shǐ gǎn) : Cần lái
驾驶舱 (jià shǐ cāng) : Buồng lái
驾驶论 (jià shǐ lùn) : Bánh lái
驾驶轮 (jià shǐ lún) : Bánh lái
--- | ---