VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
驱使 (qū shǐ) : ép buộc; thúc giục
驱策 (qū cè) : ra roi
驱虫剂 (qū chóng jì) : thuốc xổ lãi; thuốc tẩy giun
驱车 (qū chē) : đi ô-tô; đi xe
驱迫 (qū pò) : bức; ép buộc
驱逐 (qū zhú) : xua đuổi; trục xuất; đuổi; khu trục
驱逐机 (qū zhú jī) : máy bay khu trục; máy bay cường kích
驱逐舰 (qū zhú jiàn) : Khu trục hạm
驱遣 (qū qiǎn) : ép buộc; thúc giục; sai khiến
驱邪 (qū xié) : xua đuổi tà ma
驱除 (qū chú) : đuổi đi; loại trừ; trừ bỏ; khu trừ
--- | ---