VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
驰名 (chí míng) : lừng danh; nổi tiếng; vang lừng; vang dội
驰思 (chí sī) : nhớ
驰思遐想 (chí sī xiá xiǎng) : liên tưởng; hoài tưởng
驰援 (chí yuán) : gấp rút tiếp viện
驰突 (chí tū) : xông vào; phóng; phi; đâm đầu vào
驰誉 (chí yù) : lừng danh; nổi tiếng; vang lừng; vang dội; nổi dan
驰逐 (chí zhú) : rượt đuổi
驰驱 (chí qū) : lao nhanh; phi nước đại
驰骋 (chí chěng) : rong ruổi; phi; chạy nhanh
驰骤 (chí zhòu) : rong ruổi; phi; chạy nhanh
驰鹜 (chí wù) : đi nhanh; chạy nhanh; rong ruổi; chạy vội
--- | ---