VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
驕傲 (jiāoào) : kiêu ngạo
驕傲自滿 (jiāo ào zì mǎn) : kiêu ngạo tự mãn
驕奢淫佚 (jiāo shē yín yì) : kiêu xa dâm dật
驕奢淫泆 (jiāo shē yín yì) : kiêu xa dâm dật
驕奢淫逸 (jiāo shē yín yì) : xa hoa dâm dật; xa hoa dâm đãng
驕子 (jiāo zǐ) : kiêu tử
驕恣 (jiāo zì) : kiêu tứ
驕慢 (jiāo màn) : kiêu căng; ngạo mạn
驕易 (jiāo yì) : kiêu dịch
驕橫 (jiāo hèng) : ngang ngược kiêu ngạo; ngang tàng
驕民 (jiāo mín) : kiêu dân
驕氣 (jiāo qì) : kiêu ngạo tự mãn; vẻ kiêu căng
驕氣十足 (jiāo qì shí zú) : kiêu khí thập túc
驕矜 (jiāo jīn) : kiêu căng
驕矜自喜 (jiāo jīn zì xǐ) : kiêu căng tự hỉ
驕縱 (jiāo zòng) : ngạo nghễ; xấc láo
驕色 (jiāo sè) : kiêu sắc
驕貴 (jiāo guì) : kiêu quý
驕蹇 (jiāo jiǎn) : kiêu kiển
驕陽 (jiāo yáng) : kiêu dương
--- | ---