VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
騷亂 (sāo luàn) : rối loạn; hỗn loạn
騷人 (sāo rén) : nhà thơ; thi sĩ; khách thơ
騷人墨客 (sāo rén mò kè) : tao nhân mặc khách
騷動 (sāo dòng) : gây rối
騷國 (sāo guó) : tao quốc
騷客 (sāo kè) : nhà thơ; thi sĩ; khách thơ
騷屑 (sāo xiè) : tao tiết
騷擾 (sāo rǎo) : gây rối; hỗn loạn; quấy rối
騷貨 (sāo huò) : tao hóa
騷體 (sāo tǐ) : thể thơ Li Tao
--- | ---