VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
駢偶 (pián ǒu) : biền ngẫu
駢儷 (pián lì) : biền ngẫu
駢四儷六 (pián sì lì liù) : biền tứ lệ lục
駢四儷六 (pián sì lì liù) : biền tứ lệ lục
駢四儷六 (pián sì lì liù) : biền tứ lệ lục
駢字 (pián zì) : biền tự
駢字 (pián zì) : biền tự
駢字 (pián zì) : biền tự
駢字類編 (pián zì lèi biān) : biền tự loại biên
駢字類編 (pián zì lèi biān) : biền tự loại biên
駢字類編 (pián zì lèi biān) : biền tự loại biên
駢拇枝指 (pián mǔ qí zhǐ) : biền mẫu chi chỉ
駢拇枝指 (pián mǔ qí zhǐ) : biền mẫu chi chỉ
駢拇枝指 (pián mǔ qí zhǐ) : biền mẫu chi chỉ
駢文 (pián wén) : văn biền ngẫu
駢枝 (pián zhī) : biền chi
駢肩累踵 (pián jiān lěi zhǒng) : biền kiên luy chủng
駢肩累踵 (pián jiān lěi zhǒng) : biền kiên luy chủng
駢肩累踵 (pián jiān lěi zhǒng) : biền kiên luy chủng
駢肩雜遝 (pián jiān zá tà) : biền kiên tạp đạp
駢肩雜遝 (pián jiān zá tà) : biền kiên tạp đạp
駢肩雜遝 (pián jiān zá tà) : biền kiên tạp đạp
駢闐 (pián tián) : biền điền
駢體 (pián tǐ) : biền thể; thể văn biền ngẫu
--- | ---