VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
駝垛 (tuó duò) : đà đóa
駝子 (tuó zi) : người gù; người còng lưng
駝峰 (tuó fēng) : bướu lạc đà
駝絨 (tuó róng) : lông lạc đà
駝背 (tuó bèi) : lưng còng; lưng gù
駝色 (tuó sè) : màu nâu nhạt; màu lông lạc đà
駝販 (tuó fàn) : đà phiến
駝鈴 (tuó líng) : lục lạc
駝鳥政策 (tuó niǎo zhèng cè) : đà điểu chánh sách
駝鹿 (tuó lù) : nai sừng tấm Bắc Mỹ
--- | ---