VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
饒侈 (ráo chǐ) : nhiêu xỉ
饒命 (ráo mìng) : tha chết; tha tội chết; tha cho
饒恕 (ráo shù) : tha thứ; bỏ qua; thứ lỗi
饒樂 (ráo lè) : nhiêu nhạc
饒沃 (ráo wò) : nhiêu ốc
饒舌 (ráo shé) : lắm mồm; lắm miệng; lắm lời; bẻm mép
饒舌歌曲 (ráo shé gē qǔ) : nhiêu thiệt ca khúc
饒讓 (ráo ràng) : nhiêu nhượng
饒頭 (ráo tou) : nhiêu đầu
--- | ---