VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
餘波盪漾 (yú bō dàng yàng) : dư ba đãng dạng
餘溫 (yú wēn) : dư ôn
餘瀝 (yú lì) : dư lịch
餘燼復然 (yú jìn fù rán) : dư tẫn phục nhiên
餘蓄 (yú xù) : dư súc
餘蔭 (yú yìn) : dư ấm
餘裕 (yú yù) : dư dụ
餘貾 (yú chí) : dư 貾
餘酲 (yú chéng) : dư trình
餘閏 (yú rùn) : dư nhuận
餘閒 (yú xián) : dư nhàn
餘霞成綺 (yú xiá chéng qǐ) : dư hà thành khỉ
餘音繞梁 (yú yīn rào liáng) : dư âm nhiễu lương
餘響繞梁 (yú xiǎng rào liáng) : dư hưởng nhiễu lương
餘響遶梁 (yú xiǎng rào liáng) : dư hưởng nhiễu lương
上一頁
| ---