VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
餓死 (è sǐ) : đói chết
餓死鬼投胎 (è sǐ guǐ tóu tāi) : ngạ tử quỷ đầu thai
餓殍 (èpiǎo) : người chết đói; xác chết đói
餓殍枕藉 (è piǎo zhèn jiè) : ngạ biễu chẩm tạ
餓莩 (è piǎo) : ngạ phu
餓莩載道 (è piǎo zài dào) : ngạ phu tái đạo
餓虎吞羊 (è hǔ tūn yáng) : ngạ hổ thôn dương
餓虎撲羊 (è hǔ pū yáng) : ngạ hổ phác dương
餓虎撲食 (è hǔ pū shí) : nhanh như hổ đói vồ mồi
餓飯 (è fàn) : đói; bị bỏ đói
--- | ---