VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
養身父母 (yǎng shēn fù mǔ) : dưỡng thân phụ mẫu
養軍 (yǎng jūn) : dưỡng quân
養軍千日, 用在一時 (yǎng jūn qiān rì, yòng zài yī shí) : dưỡng quân thiên nhật, dụng tại nhất thì
養軍千日, 用在一朝 (yǎng jūn qiān rì, yòng zài yī zhāo) : dưỡng quân thiên nhật, dụng tại nhất triêu
養軍千日, 用軍一時 (yǎng jūn qiān rì, yòng jūn yī shí) : dưỡng quân thiên nhật, dụng quân nhất thì
養銳蓄威 (yǎng ruì xù wēi) : dưỡng duệ súc uy
養顏有術 (yǎng yán yǒu shù) : dưỡng nhan hữu thuật
上一頁
| ---