VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
飾外絮內 (shì wài xù nèi) : sức ngoại nhứ nội
飾物 (shì wù) : đồ trang sức; nữ trang
飾詞 (shì cí) : viện cớ; cớ; lý do; lời nói che đậy chân tướng
--- | ---