VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
食不充腸 (shí bù chōng cháng) : thực bất sung trường
食不兼味 (shí bù jiān wèi) : thực bất kiêm vị
食不厭精, 膾不厭細 (shí bù yàn jīng, kuài bù yàn xì) : thực bất yếm tinh, quái bất yếm tế
食不念飽 (shí bù niàn bǎo) : thực bất niệm bão
食不果腹 (shí bù guǒ fù) : thực bất quả phúc
食不求甘 (shí bù qiú gān) : thực bất cầu cam
食不求飽 (shí bù qiú bǎo) : thực bất cầu bão
食不甘味 (shí bù gān wèi) : ăn không biết ngon; thực bất tri kỳ vị; ăn không n
食不言, 寢不語 (shí bù yán, qǐn bù yǔ) : thực bất ngôn, tẩm bất ngữ
食不遑味 (shí bù huáng wèi) : thực bất hoàng vị
食亲财黑 (shí qīn cái hēi) : tham lam keo kiệt
食俸 (shí fèng) : thực bổng
食具 (shí jù) : chén bát; tô chén
食变星 (shí biàn xīng) : sao lấp; thực biến tinh; sao bị che
食古不化 (shí gǔ bù huà) : thông thái rởm; ăn thức ăn mà không tiêu hoá được
食品 (shí pǐn) : thực phẩm; đồ ăn
食品室 (shí pǐn shì) : Phòng thực phẩm
食品工业 (shí pǐngōng yè) : công nghiệp thực phẩm; ngành công nghiệp thực phẩm
食單 (shí dān) : thực đan
食在口頭, 錢在手頭 (shí zài kǒu tóu, qián zài shǒu tóu) : thực tại khẩu đầu, tiền tại thủ đầu
食堂 (shí táng) : nhà ăn, căng tin
食堂管理员 (shí táng guǎn lǐ yuán) : Nhân viên quản lý nhà ăn
食堂管理員 (shí táng guǎn lǐ yuán) : Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn
食客 (shí kè) : thực khách
食少事煩 (shí shǎo shì fán) : thực thiểu sự phiền
--- |
下一頁