VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
飛棹 (fēi zhào) : phi trạo
飛榮 (fēi róng) : phi vinh
飛橋 (fēi qiáo) : phi kiều
飛機 (fēi jī) : phi cơ
飛機下蛋 (fēi jī xià dàn) : phi cơ hạ đản
飛機場 (fēi jī chǎng) : phi cơ tràng
飛機派遣可靠率 (fēi jī pài qiǎn kě kào lǜ) : phi cơ phái khiển khả kháo suất
飛歌 (fēi gē) : phi ca
飛步 (fēi bù) : phi bộ
飛歸 (fēi guī) : phi quy
飛殃走禍 (fēi yāng zǒu huò) : phi ương tẩu họa
飛毛腿飛彈 (fēi máo tuǐ fēi dàn) : phi mao thối phi đạn
飛沉 (fēi chén) : phi trầm
飛沙 (fēi shā) : phi sa
飛沙揚礫 (fēi shā yáng lì) : phi sa dương lịch
飛沙走石 (fēi shā zǒu shí) : phi sa tẩu thạch
飛沙走礫 (fēi shā zǒu lì) : phi sa tẩu lịch
飛沙陣 (fēi shā zhèn) : phi sa trận
飛沫 (fēi mò) : phi mạt
飛沫傳染 (fēi mò chuán rǎn) : phi mạt truyền nhiễm
飛泉 (fēi quán) : phi tuyền
飛流短長 (fēi liú duǎn cháng) : phi lưu đoản trường
飛湍 (fēi tuān) : phi thoan
飛溜 (fēi liū) : phi lựu
飛漱 (fēi sòu) : phi sấu
上一頁
|
下一頁