VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
额外 (é wài) : ngoài định mức; ngoài mức quy định; quá mức; quá đ
额外保险费 (é wài bǎo xiǎn fèi) : Phí bảo hiểm ngoại hạch
额外费用 (é wài fèi yòng) : Chi phí ngoại ngạch
额头 (é tou) : trán
额定 (é dìng) : ngạch định; số quy định; hạn định; định mức
额定股本 (é dìng gǔ běn) : Vốn cổ phần theo điều lệ, vốn cổ phần được phép bá
额定速度 (é dìng sù dù) : Tốc độ định mức
额手称庆 (é shǒu chēng qìng) : vui mừng khôn xiết; mừng quýnh; vung tay mừng rỡ;
额数 (é shù) : định mức; ngạch số; hạn định
额角 (é jiǎo) : thái dương
额骨 (é gǔ) : Xương trán
额鲁特 (é lǔ tè) : bộ tộc Ngoã Lạt
--- | ---