VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
频仍 (pín réng) : liên tiếp; dồn dập; nhiều lần; liên tục
频带 (pín dài) : dải tần số
频数 (pín shuò) : thường xuyên; liên tục; nhiều lần
频率 (pín lǜ) : tần số
频率表 (pín lǜ biǎo) : Đồn hồ đo tần số
频繁 (pín fán) : nhiều lần; tới tấp
频道 (pín dào) : kênh
频频 (pín pín) : Thường xuyên; chốc chốc
--- | ---