VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
颈椎 (jǐng zhuī) : xương cổ
颈椎骨 (jǐng chuí gǔ) : Xương cổ
颈神经 (jǐng shén jīng) : Thần kinh cổ
颈背 (jǐng bèi) : Gáy
颈项 (jǐng xiàng) : cổ; cần cổ
--- | ---