VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
顾主 (gù zhǔ) : khách hàng; người mua
顾全 (gù quán) : nhìn chung; chú ý toàn bộ; suy nghĩ tới; giữ
顾全大局 (gù quán dà jú) : Chú ý toàn cục; suy nghĩ toàn diện
顾及 (gù jí) : chiếu cố đến; chú ý đến
顾名思义 (gù míng sī yì) : trông mặt mà bắt hình dong; xem hình thức biết nội
顾命 (gù mìng) : cố mệnh
顾复之恩 (gù fù zhīēn) : công ơn dưỡng dục
顾客 (gù kè) : khách hàng
顾家 (gù jiā) : lo cho gia đình; lo chuyện nhà; lo việc nhà
顾影自怜 (gù yǐng zì lián) : nghĩ mình lại xót cho thân; nhìn ảnh thương mình;
顾忌 (gù jì) : băn khoăn; lo lắng do dự; kiêng nể; kiêng dè
顾念 (gùniàn) : nhớ; thương mến; chú ý đến
顾怜 (gù lián) : nhớ thương; thương xót cho
顾恋 (gù liàn) : lưu luyến; nhớ; nhớ nhung
顾恤 (gù xù) : lòng thương; lòng trắc ẩn
顾惜 (gù xī) : yêu thương tất cả; yêu quý; quý
顾此失彼 (gù cǐ shī bǐ) : được cái này mất cái khác; lo cái này, mất cái kia
顾玩 (gù wán) : tỉ mỉ; cẩn thận
顾盼 (gù pàn) : nhìn quanh; xem; ngó xung quanh; trông bên nọ ngó
顾盼自雄 (gù pàn zì xióng) : vênh mặt; lên mặt; vênh váo; dương dương tự đắc
顾眄 (gù miǎn) : quay đầu nhìn lại
顾绣 (gù xiù) : Cố thêu; phương pháp thêu của người họ Cố; cách th
顾脸 (gù liǎn) : giữ thể diện
顾虑 (gù lǜ) : lo lắng; băn khoăn; đắn đo; lo ngại
顾视 (gù shì) : nhìn quanh
--- |
下一頁