VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
须发 (xū fà) : râu tóc
须子 (xū zi) : sợi râu; sợi lông
须根 (xū gēn) : rễ chùm
须生 (xū shēng) : tu sinh
须疮 (xū chuāng) : đinh râu
须眉 (xū méi) : mày râu; đàn ông; tu mi; đấng tu mi
须知 (xū zhī) : cần biết; điều cần biết
须臾 (xū yú) : chốc lát
须要 (xū yào) : cần thiết; cần phải
须鲷 (xū diāo) : Cá phèn
须麻容县 (xū má róng xiàn) : Tu Mơ Rông
--- | ---