VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
项圈 (xiàng quān) : cái vòng
项目 (xiàng mù) : hạng mục; mục
项目库 (xiàng mù kù) : Danh sách thư mục
项目部 (xiàng mù bù) : phòng dự án
项背 (xiàng bèi) : bóng lưng
项链 (xiàng liàn) : dây chuyền
--- | ---