VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
顯眼 (xiǎn yǎn) : hiển nhãn
顯示 (xiǎn shì) : hiển thị
顯祖揚宗 (xiǎn zǔ yáng zōng) : hiển tổ dương tông
顯祖榮宗 (xiǎn zǔ róng zōng) : hiển tổ vinh tông
顯耀 (xiǎn yào) : hiển diệu
顯而易見 (xiǎn ér yì jiàn) : hiển nhi dịch kiến
顯色反應 (xiǎn sè fǎn yìng) : hiển sắc phản ứng
顯花植物 (xiǎn huā zhí wù) : thực vật hiển hoa; cây có hoa
顯著 (xiǎn zhù) : hiển trứ
顯要 (xiǎn yào) : kẻ quyền thế; quyền cao chức trọng; lừng lẫy hiển
顯見 (xiǎn jiàn) : rõ mồn một; dễ nhận thấy; rành rành
顯親 (xiǎn qīn) : hiển thân
顯親揚名 (xiǎn qīn yáng míng) : hiển thân dương danh
顯證 (xiǎn zhèng) : bằng chứng rõ ràng
顯豁 (xiǎn huò) : hiển hoát
顯象管 (xiǎn xiàng guǎn) : bóng hình
顯貴 (xiǎnguì) : hiển quý; hiển vinh
顯赫 (xiǎn hè) : hiển hách
顯身手 (xiǎn shēn shǒu) : hiển thân thủ
顯達 (xiǎn dá) : hiển đạt; làm nên
顯露 (xiǎn lù) : hiển lộ
顯露原形 (xiǎn lù yuán xíng) : hiển lộ nguyên hình
顯靈 (xiǎn líng) : hiển linh; tỏ ra thiêng liêng
上一頁
| ---