VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
題位 (tí wèi) : đề vị
題名 (tí míng) : đề danh
題型 (tí xíng) : đề hình
題壁 (tí bì) : thơ trên vách đá; chữ trên vách đá
題字 (tiì ziì) : đề tự
題寫 (tí xiě) : đề tả
題庫 (tí kù) : đề khố
題念 (tí niàn) : đề niệm
題旨 (tí zhǐ) : đề chỉ
題本 (tí běn) : đề bổn
題材 (tí cái) : đề tài
題柱 (tí zhù) : đề trụ
題款 (tí kuǎn) : đề khoản
題目 (tí mù) : đề mục
題目正名 (tí mù zhèng míng) : đề mục chánh danh
題簽 (tí qiān) : nhãn sách
題花 (tí huā) : hoa văn trang trí
題親 (tí qīn) : đề thân
題解 (tí jiě) : đề giải
題記 (tí jì) : lời tựa; lời đề
題詞 (tí cí) : đề từ
題詠 (tí yǒng) : đề vịnh
題識 (tí zhì) : đề thức
題跋 (tí bá) : lời bạt; lời tựa; đề tựa
題辭 (tí cí) : đề từ
--- |
下一頁