VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
頁 (yè) : DIỆP
頁岩 (yè yán) : hiệt nham
頁巖 (yè yán) : nham thạch
頁心 (yè xīn) : khuôn chữ
頁數 (yè shù) : hiệt sổ
頁碼 (yè mǎ) : số trang
--- | ---