VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
音义 (yīn yì) : ý nghĩa và âm đọc của chữ
音乐 (yīn yuè) : âm nhạc
音乐会 (yīn yuè huì) : Buổi hòa nhạc
音乐剧 (yīn yuè jù) : Nhạc kịch
音乐唱片 (yīn yuè chàng piàn) : Đĩa ca nhạc
音乐家 (yīn yuè jiā) : Nhạc sỹ
音乐片 (yīn yuè piàn) : Phim ca nhạc
音乐组合 (yīn yuè zǔ hé) : nhóm nhạc
音乐节 (yīn yuè jié) : Festival âm nhạc
音乐节目 (yīn yuè jié mù) : Chương trình âm nhạc
音位 (yīn wèi) : âm vị
音位學 (yīn wèi xué) : âm vị học
音信 (yīn xìn) : âm tín
音信杳無 (yīn xìn yǎo wú) : âm tín yểu vô
音信杳然 (yīn xìn yǎo rán) : âm tín yểu nhiên
音值 (yīn zhí) : âm trị
音像 (yīn xiàng) : âm tượng
音像公司 (yīn xiàng gōng sī) : Công ty nghe nhìn
音像同步装置 (yīn xiàng tóng bù zhuāng zhì) : Thiết bộ đồng bộ âm hình
音像製品 (yīn xiàng zhì pǐn) : âm tượng chế phẩm
音儿 (yīn r) : âm thanh; tiếng
音兒 (yīn r) : âm nhi
音准 (yīn zhǔn) : chuẩn âm
音势 (yīn shì) : cường độ âm thanh
音勢 (yīn shì) : cường độ âm thanh
--- |
下一頁