VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
韓侂冑 (hán tuō zhòu) : hàn 侂 trụ
韓信 (hán xìn) : hàn tín
韓信囊沙 (hán xìn náng shā) : hàn tín nang sa
韓信將兵 (hán xìn jiàng bīng) : hàn tín tương binh
韓信用兵 (hán xìn yòng bīng) : hàn tín dụng binh
韓信登壇 (hán xìn dēng tán) : hàn tín đăng đàn
韓信點兵 (hán xìn diǎn bīng) : hàn tín điểm binh
韓偓 (hán wò) : hàn ác
韓國 (hán guó) : hàn quốc
韓國八角會 (hán guó bā jiǎo huì) : hàn quốc bát giác hội
韓國第五共和國 (hán guó dì wǔ gòng hé guó) : hàn quốc đệ ngũ cộng hòa quốc
韓壽分香 (hán shòu fēn xiāng) : hàn thọ phân hương
韓嬰 (hán yīng) : hàn anh
韓康賣藥 (hán kāng mài yào) : hàn khang mại dược
韓愈 (hán yù) : hàn dũ
韓擒虎 (hán qín hǔ) : hàn cầm hổ
韓昌黎 (hán chāng lí) : hàn xương lê
韓朋 (hán péng) : hàn bằng
韓朋賦 (hán péng fù) : hàn bằng phú
韓朋鳥 (hán péng niǎo) : hàn bằng điểu
韓林兒 (hán lín ér) : hàn lâm nhi
韓湘子 (hán xiāng zǐ) : hàn tương tử
韓盧逐塊 (hán lú zhú kuài) : hàn lô trục khối
韓盧逐逡 (hán lú zhú qūn) : hàn lô trục thuân
韓詩外傳 (hán shī wài zhuàn) : hàn thi ngoại truyền
--- |
下一頁