VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鞋内衬垫 (xié nèi chèn diàn) : miếng lót trong giày
鞋刷 (xié shuā) : Bàn chải đánh giầy
鞋匠 (xié jiang) : thợ đóng giầy; thợ làm giầy
鞋口 (xié kǒu) : Mõm giày
鞋合 (xié hé) : Hộp đựng giày
鞋合,内盒 (xié hé nèi hé) : hộp đựng giày
鞋名 (xié míng) : tên giày
鞋型 (xié xíng) : hình giày
鞋型,鞋样 (xié xíng xié yàng) : kiểu giày
鞋型代码 (xié xíng dài mǎ) : mã hình chất
鞋垫 (xié diàn) : đệm giày
鞋垫模具明细表 (xié diàn mú jù míng xì biǎo) : bảng chi tiết khuôn đế trong
鞋垫滚边 (xié diàn gǔn biān) : viền đệm
鞋垫磨边 (xié diàn mó biān) : mài đệm giày
鞋垫贴标 (xié diàn tiē biāo) : tem đệm giày
鞋垫转印纸 (xié diàn zhuǎn yìn zhǐ) : giấy chuyển in đệm giày
鞋垫问题 (xié diàn wèn tí) : vấn đề về đệm giày
鞋头-鞋跟皱 (xié tóu xié gēn zhòu) : nhăn mũi-gót
鞋头-鞋跟高度 (xié tóu xié gēn gāo dù) : độ cao mũi gót
鞋头,鞋尖 (xié tóu xié jiān) : mũi giày
鞋头内里 (xié tóu nèi lǐ) : lót trong mũi giày
鞋头内里车万能 (xié tóu nèi lǐ chē wàn néng) : may zíg zắg lót MTM
鞋头打粗机 (xié tóu dǎ cū jī) : máy mài thô mũi giày
鞋头片 (xié tóu piàn) : miếng trước mũ
鞋头片削皮 (xié tóu piàn xiāo pí) : lạng MTM
--- |
下一頁