VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
靠身 (kào shēn) : kháo thân
靠边 (kào biān) : dựa vào
靠边儿站 (kào biān er zhàn) : lánh sang một bên; tạm gác sang một bên
靠近 (kào jìn) : kháo cận
靠邊 (kào biān) : kháo biên
靠邊兒站 (kào biān er zhàn) : lánh sang một bên; tạm gác sang một bên
靠邊站 (kào biān zhàn) : kháo biên trạm
上一頁
| ---