VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
静养 (jìng yǎng) : nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng; dưỡng bệnh
静嘉 (jìng jiā) : Tĩnh Gia
静坐 (jìng zuò) : tĩnh toạ; ngồi im thư giãn
静寂 (jìng jí) : vắng teo; vắng ngắt; vắng lặng; im lìm
静态 (jìng tài) : trạng thái tĩnh
静悄悄 (jìng qiāo qiāo) : im ắng; yên tĩnh; yên lặng; tĩnh mịch
静摩擦力 (jìng mó cā lì) : lực ma sát tĩnh
静止 (jìng zhǐ) : tĩnh; bất động; tĩnh tại; đứng im
静止锋 (jìng zhǐ fēng) : Vùng tĩnh lặng
静物 (jìng wù) : tĩnh vật
静电 (jìng diàn) : tĩnh điện; sự tĩnh điện
静电感应 (jìng diàngǎn yìng) : cảm ứng tĩnh điện
静电计 (jìng diàn jì) : tĩnh điện kế
静穆 (jìng mù) : yên lặng trang nghiêm; tĩnh túc
静脉 (jìng mài) : Tĩnh mạch
静脉曲张 (jìng mài qū zhāng) : giãn tĩnh mạch; chứng giãn tĩnh mạch
静脉注射 (jìng mài zhù shè) : tiêm tĩnh mạch
静谧 (jìng mì) : yên tĩnh; tĩnh lặng; tĩnh mịch; yên lặng; yên ả
静默 (jìng mò) : lặng im; im lặng; không lên tiếng
--- | ---