VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
靖亂 (jìng luàn) : tĩnh loạn
靖嘉县 (jìng jiā xiàn) : Tĩnh Gia
靖國 (jìng guó) : tĩnh quốc
靖國神社 (jìng guó shén shè) : tĩnh quốc thần xã
靖安 (jìng ān) : tĩnh an
靖康 (jìng kāng) : Tịnh Khang
靖康之難 (jìng kāng zhī nàn) : tĩnh khang chi nan
靖康傳信錄 (jìng kāng chuán xìn lù) : tĩnh khang truyền tín lục
靖康要錄 (jìng kāng yào lù) : tĩnh khang yếu lục
靖边 (jìng biān) : Tịnh Biên
靖边县 (jìng biān xiàn) : Tịnh Biên
靖邊 (jìng biān) : Tịnh Biên
靖邊縣 (jìng biān xiàn) : tĩnh biên huyền
靖難 (jìng nàn) : tĩnh nan
靖難之變 (jìng nàn zhī biàn) : tĩnh nan chi biến
--- | ---