VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
霸都魯 (bà dū lǔ) : bá đô lỗ
霸陵呵夜 (bà líng hē yè) : bá lăng a dạ
霸陵尉 (bà líng wèi) : bá lăng úy
霸陵折柳 (bà líng zhé liǔ) : bá lăng chiết liễu
霸陵縣 (bà líng xiàn) : bá lăng huyền
霸陵醉尉 (bà líng zuì wèi) : bá lăng túy úy
霸頭 (bà tóu) : thủ lĩnh; thủ lãnh; trưởng nhóm; cai
上一頁
| ---