VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
霓旌 (ní jīng) : nghê tinh
霓虹 (ní hóng) : Neon
霓虹灯广告 (ní hóng dēng guǎng gào) : Quảng cáo bằng đèn nê – ông
霓虹燈 (ní hóng dēng) : nghê hồng đăng
霓裳 (ní cháng) : nghê thường; khúc nghê thường; điệu vũ nghê thường
霓裳羽衣 (ní cháng yǔ yī) : nghê thường vũ y
霓裳羽衣曲 (ní cháng yǔ yī qǔ) : nghê thường vũ y khúc
霓裳羽衣舞 (ní cháng yǔ yī wǔ) : nghê thường vũ y vũ
--- | ---