VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
震撼 (zhèn hàn) : chấn hám
震撼人心 (zhèn hàn rén xīn) : chấn hám nhân tâm
震撼力 (zhèn hàn lì) : chấn hám lực
震撼彈 (zhèn hàn dàn) : chấn hám đạn
震旦 (zhèn dàn) : chấn đán
震旦方向 (zhèn dàn fāng xiàng) : chấn đán phương hướng
震曜 (zhèn yào) : chấn diệu
震服 (zhèn fú) : chấn phục
震汗 (zhèn hàn) : chấn hãn
震波 (zhèn bō) : sóng địa chấn
震波測勘 (zhèn bō cè kān) : chấn ba trắc khám
震波碎腎石器 (zhèn bō suì shèn shí qì) : chấn ba toái 腎 thạch khí
震測 (zhèn cè) : chấn trắc
震源 (zhèn yuán) : tâm địa chấn; tâm động đất
震級 (zhèn jí) : cấp độ động đất
震级 (zhèn jí) : Cấp độ động đất
震耳欲聋 (zhèněr yù lóng) : đinh tai nhức óc; chấn động điếc cả tai
震耳欲聾 (zhèněr yù lóng) : đinh tai nhức óc; chấn động điếc cả tai
震荡 (zhèn dàng) : chấn động; rung động
震蕩 (zhèn dàng) : chấn đãng
震譜 (zhèn pǔ) : chấn phổ
震赫 (zhèn hè) : chấn hách
震霆 (zhèn tíng) : chấn đình
震震 (zhèn zhèn) : chấn chấn
震顫 (zhèn chàn) : chấn chiến
上一頁
|
下一頁