VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
雷射攝影 (léi shè shè yǐng) : lôi xạ nhiếp ảnh
雷射碟影機 (léi shè dié yǐng jī) : lôi xạ điệp ảnh cơ
雷射血管成形術 (léi shè xiě guǎn chéng xíng shù) : lôi xạ huyết quản thành hình thuật
雷射音響 (léi shè yīn xiǎng) : lôi xạ âm hưởng
雷峰塔 (léi fēng tǎ) : lôi phong tháp
雷州半島 (léi zhōu bàn dǎo) : lôi châu bán đảo
雷巾 (léi jīn) : lôi cân
雷師 (léi shī) : lôi sư
雷打不动 (léi dǎ bù dòng) : kiên cố; bền lòng vững dạ
雷打不動 (léi dǎ bù dòng) : lôi đả bất động
雷抃 (léi biàn) : lôi biến
雷擊 (léi jì) : sét đánh
雷昂卡發洛 (léi áng kǎ fā luò) : lôi ngang tạp phát lạc
雷暴 (léi bào) : sấm chớp mưa bão
雷根主義 (léi gēn zhǔ yì) : lôi căn chủ nghĩa
雷殛 (léi jí) : lôi cức
雷汞 (léi gǒng) : lôi hống
雷池 (léi chí) : Lôi Trì
雷火 (léi huǒ) : lôi hỏa
雷琴 (léi qín) : lôi cầm
雷电 (léi diàn) : sấm sét
雷神 (léi shén) : lôi thần
雷神進行曲 (léi shén jìn xíng qǔ) : lôi thần tiến hành khúc
雷神鞭 (léi shén biān) : lôi thần tiên
雷管 (léi guǎn) : ngòi nổ; kíp mìn
上一頁
|
下一頁