VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
零組件 (líng zǔ jiàn) : linh tổ kiện
零缺點 (líng quē diǎn) : linh khuyết điểm
零缺點運動 (líng quē diǎn yùn dòng) : linh khuyết điểm vận động
零聲母 (líng shēng mǔ) : không thanh mẫu
零股交易 (líng gǔ jiāo yì) : linh cổ giao dịch
零花 (líng huā) : linh hoa
零落 (líng luò) : linh lạc
零落山丘 (líng luò shān qiū) : linh lạc san khâu
零蛋 (líng dàn) : linh đản
零訊 (líng xùn) : tin vắn
零讯 (líng xùn) : tin vắn
零賣 (líng mài) : linh mại
零部件 (líng bù jiàn) : linh bộ kiện
零配件 (líng pèi jiàn) : linh phối kiện
零錢 (líng qián) : linh tiền
零钱 (líng qián) : tiền lẻ
零雨 (líng yǔ) : linh vũ
零零七 (líng líng qī) : linh linh thất
零零散散 (líng líng sǎn sǎn) : linh linh tán tán
零零星星 (líng líng xīng xīng) : linh linh tinh tinh
零零碎碎 (líng líng suì suì) : linh linh toái toái
零零落落 (líng líng luò luò) : linh linh lạc lạc
零頭 (líng tóu) : linh đầu
零食 (líng shí) : linh thực
零餘子 (líng yú zǐ) : linh dư tử
上一頁
|
下一頁