VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
雜七雜八 (zá qī zá bā) : thượng vàng hạ cám; hỗn tạp; tạp nham
雜亂 (zá luàn) : tạp loạn
雜亂無章 (zá luàn wú zhāng) : lộn xộn; loạn xà ngầu; bừa bãi
雜事 (zá shì) : việc vặt vãnh; việc vụn vặt
雜交 (zá jiāo) : tạp giao; lai giống
雜俎 (zá zǔ) : tạp trở
雜劇 (zá jù) : tạp kịch
雜務 (zá wù) : tạp vụ
雜史 (zá shǐ) : tạp sử
雜和菜 (zá huo cài) : món xà bần
雜和面兒 (zá huo miàn r) : bột mì xay lẫn ngô và đậu tương
雜品 (zá pǐn) : tạp phẩm
雜婚制 (zá hūn zhì) : tạp hôn chế
雜字 (zá zì) : tạp tự
雜學 (zá xué) : tạp học
雜家 (zá jiā) : học phái Tạp Gia
雜居 (zá jū) : tạp cư; ở trà trộn; ở xen kẽ
雜工 (zá gōng) : tạp công
雜廁 (zá cì) : tạp xí
雜志 (zá zhì) : tạp chí
雜念 (zániàn) : tạp niệm
雜感 (zá gǎn) : cảm tưởng linh tinh
雜技 (zá jì) : tạp kỹ; xiếc
雜拌兒 (zá bàn r) : tạp bạn nhi
雜文 (zá wén) : tạp văn
--- |
下一頁