VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
雛兒 (chú r) : sồ nhi
雛型 (chú xíng) : sồ hình
雛妓 (chú jì) : sồ kĩ
雛形 (chú xíng) : sồ hình
雛燕 (chú yàn) : chim yến con
雛菊 (chú jú) : sồ cúc
雛雞 (chú jī) : gà con; gà mới nở
雛鳥 (chú niǎo) : sồ điểu
雛鳳 (chú fèng) : phượng hoàng con
雛鴿 (chú gē) : bồ câu ra ràng
--- | ---