VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
雖休勿休 (suī xiū wù xiū) : tuy hưu vật hưu
雖則 (suī zé) : tuy tắc
雖故 (suī gù) : tuy cố
雖敗猶榮 (suī bài yóu róng) : tuy bại do vinh
雖死猶生 (suī sǐ yóu shēng) : tuy tử do sanh
雖然 (suī rán) : tuy nhiên
雖然如此 (suī rán rú cǐ) : tuy nhiên như thử
雖覆能復 (suī fù néng fù) : tuy phúc năng phục
雖說 (suī shuō) : tuy thuyết
--- | ---