VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
雌一頭灰 (cī yī tóu huī) : thư nhất đầu hôi
雌伏 (cī fú) : thư phục
雌兒 (cī ér) : thư nhi
雌威 (cī wēi) : thư uy
雌性 (cī xìng) : thư tính
雌漢 (cī hàn) : thư hán
雌牙扮齒 (cī yá bàn chǐ) : thư nha phẫn xỉ
雌牙露嘴 (cī yá lòu zuǐ) : thư nha lộ chủy
雌牙鬼 (cī yá guǐ) : thư nha quỷ
雌答 (cī dá) : thư đáp
雌老虎 (cī lǎo hǔ) : thư lão hổ
雌聲 (cī shēng) : thư thanh
雌花 (cí huā) : hoa cái
雌蕊 (cí ruǐ) : nhuỵ cái; nhị cái
雌蜂 (cí fēng) : ong cái
雌貨 (cī huò) : thư hóa
雌雄 (cí xióng) : thư hùng
雌雄同体 (cí xióng tǒng tǐ) : loài lưỡng tính; lưỡng tính đồng thể; đực cái đồng
雌雄同株 (cí xióng tóng zhū) : cây lưỡng tính
雌雄同體 (cí xióng tǒng tǐ) : loài lưỡng tính; lưỡng tính đồng thể; đực cái đồng
雌雄异体 (cí xióng yì tǐ) : loài đơn tính
雌雄异株 (cí xióng yì zhū) : cây đơn tính
雌雄異株 (cí xióng yì zhū) : cây đơn tính
雌雄異體 (cí xióng yì tǐ) : loài đơn tính
雌雄莫辨 (cī xióng mò biàn) : thư hùng mạc biện
--- |
下一頁