VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
集思廣益 (jí sī guǎng yì) : tiếp thu ý kiến quần chúng; tập trung trí tuệ quần
集思廣議 (jí sī guǎng yì) : tập tư quảng nghị
集成 (jí chéng) : tổng thể; tập hợp
集成电路 (jí chéng diàn lù) : mạch điện hợp thành; mạch tổ hợp
集成電路 (jí chéng diàn lù) : mạch điện hợp thành; mạch tổ hợp
集拢 (jí lǒng) : tập hợp; tụ tập
集散 (jí sàn) : tập hợp và phân tán
集散地 (jí sàn dì) : nơi tập kết hàng
集料 (jí liào) : tập hợp; kết lại; dán lại
集日 (jí rì) : phiên chợ
集會 (jí huì) : mít-tinh; hội nghị
集权 (jí quán) : tập quyền
集材 (jí cái) : đốn gỗ; chất gỗ; xếp gỗ
集村 (jí cūn) : tập thôn
集束 (jí shù) : bó; cụm
集權 (jí quán) : tập quyền
集注 (jí zhù) : tập chú
集流环 (jí liú hoán) : cầu chì
集流環 (jí liú hoán) : cầu chì
集灰斗 (jí huī dǒu) : Phễu thu tro
集电极 (jí diàn jí) : cực góp; cổ góp; vành góp
集矢 (jí shǐ) : tập thỉ
集管 (jí guǎn) : ống chính
集約 (jí yuē) : thâm canh; tập trung; chuyên sâu
集納 (jí nà) : tập nạp
上一頁
|
下一頁