VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隻字 (zhī zì) : chích tự
隻字不提 (zhī zì bù tí) : chích tự bất đề
隻字片言 (zhī zì piàn yán) : chích tự phiến ngôn
隻字片語 (zhī zì piàn yǔ) : chích tự phiến ngữ
隻影全無 (zhī yǐng quán wú) : chích ảnh toàn vô
隻手單拳 (zhī shǒu dān quán) : chích thủ đan quyền
隻手擎天 (zhī shǒu qíng tiān) : chích thủ kình thiên
隻手空拳 (zhī shǒu kōng quán) : chích thủ không quyền
隻手遮天 (zhī shǒu zhē tiān) : chích thủ già thiên
隻日 (zhī rì) : chích nhật
隻眼獨具 (zhī yǎn dú jù) : chích nhãn độc cụ
隻立 (zhī lì) : chích lập
隻言片語 (zhī yán piàn yǔ) : chích ngôn phiến ngữ
隻身 (zhī shēn) : chích thân
隻身孤影 (zhī shēn gū yǐng) : chích thân cô ảnh
隻輪不反 (zhī lún bù fǎn) : chích luân bất phản
隻雞絮酒 (zhī jī xù jiǔ) : chích kê nhứ tửu
--- | ---