VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隨波漂流 (suí bō piāo liú) : tùy ba phiêu lưu
隨波逐塵 (suí bō zhú chén) : tùy ba trục trần
隨波逐流 (suí bō zhú liú) : nước chảy bèo trôi; gặp sao hay vậy
隨波逐浪 (suí bō zhú làng) : tùy ba trục lãng
隨溜兒 (suí liùr) : tùy lựu nhi
隨物賦形 (suí wù fù xíng) : tùy vật phú hình
隨珠彈雀 (suí zhū tán què) : tùy châu đạn tước
隨筆 (suí bǐ) : tuỳ bút
隨緣樂助 (suí yuán lè zhù) : tùy duyên nhạc trợ
隨群 (suí qún) : làm theo mọi người
隨聲附和 (suí shēng fù hè) : phụ hoạ theo đuôi; a dua
隨茶隨飯 (suí chá suí fàn) : tùy trà tùy phạn
隨葬 (suí zàng) : tùy táng
隨處 (suí chù) : tùy xử
隨行就市 (suí háng jiù shì) : tùy hành tựu thị
隨踵而至 (suí zhǒng ér zhì) : tùy chủng nhi chí
隨身 (suí shēn) : mang bên mình; theo bên người
隨身包 (suí shēn bāo) : tùy thân bao
隨身寶 (suí shēn bǎo) : tùy thân bảo
隨身燈 (suí shēn dēng) : tùy thân đăng
隨身聽 (suí shēn tīng) : tùy thân thính
隨身袋 (suí shēn dài) : tùy thân đại
隨車雨 (suí chē yǔ) : tùy xa vũ
隨軒 (suí xuān) : tùy hiên
隨逮 (suí dài) : tùy đãi
上一頁
|
下一頁