VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
随乡入乡 (suí xiāng rù xiāng) : nhập gia tuỳ tục; vào làng thì phải theo lệ làng;
随从 (suí cóng) : đi theo
随便 (suí biàn) : tuỳ
随俗 (suí sú) : tùy tục
随军医院 (suí jūn yī yuàn) : Bệnh viện hành quân
随即 (suí jí) : lập tức; liền theo sau
随口 (suí kǒu) : nói thiếu suy nghĩ, nói năng tùy tiện
随同 (suí tóng) : đi cùng
随后 (suí hòu) : theo sau
随员 (suí yuán) : người đi theo; nhân viên tuỳ tùng
随和 (suí he) : hiền hoà; hiền lành, dễ gần
随喜 (suí xǐ) : tuỳ hỉ; vui lòng làm chuyện công đức
随地 (suí dì) : bất cứ nơi nào; bất cứ chỗ nào; mọi nơi
随声附和 (suí shēng fù hè) : phụ hoạ theo đuôi; a dua
随处 (suí chù) : khắp nơi
随大溜 (suí dà liù) : theo mọi người; theo số đông; theo đàn
随带 (suí dài) : mang theo
随心 (suí xīn) : tuỳ mình; tuỳ theo lòng mình
随心所欲 (suí xīn suǒ yù) : Tùy ý
随性 (suí xìng) : Tùy ý; ngẫu hứng
随想曲 (suí xiǎng qǔ) : Bản capriccio
随意 (suí yì) : tuỳ ý
随意肌 (suí yì jī) : cơ ngang; cơ vân
随手 (suí shǒu) : tiện tay; thuận tay
随时 (suí shí) : bất cứ lúc nào
--- |
下一頁