VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
階下 (jiē xià) : giai hạ
階下囚 (jiē xià qíu) : tù nhân; phạm nhân; người tù;
階層 (jiē céng) : tầng lớp
階心 (jiē xīn) : giai tâm
階梯 (jiē tī) : bậc thềm; bậc thang; nấc thang; chỗ dựa
階段 (jiē duàn) : giai đoạn
階砌 (jiē qì) : giai thế
階級 (jiē jí) : bậc thềm
階級性 (jiē jí xìng) : tính giai cấp
階級意識 (jiē jí yì shì) : giai cấp ý thức
階級敵人 (jiē jí dí rén) : giai cấp địch nhân
階級斗爭 (jiē jí dòu zhēng) : đấu tranh giai cấp
階級矛盾 (jiē jí máo dùn) : giai cấp mâu thuẫn
階級鬥爭 (jiē jí dòu zhēng) : giai cấp đấu tranh
階緣 (jiē yuán) : giai duyên
階進 (jiē jìn) : giai tiến
階陛 (jiē bì) : giai bệ
階除 (jiē chú) : giai trừ
--- | ---